Có 2 kết quả:
宁愿 nìng yuàn ㄋㄧㄥˋ ㄩㄢˋ • 寧願 nìng yuàn ㄋㄧㄥˋ ㄩㄢˋ
nìng yuàn ㄋㄧㄥˋ ㄩㄢˋ [níng yuàn ㄋㄧㄥˊ ㄩㄢˋ]
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) would rather
(2) better
(2) better
Bình luận 0
nìng yuàn ㄋㄧㄥˋ ㄩㄢˋ [níng yuàn ㄋㄧㄥˊ ㄩㄢˋ]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) would rather
(2) better
(2) better
Bình luận 0